пенять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пенять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | penját' |
khoa học | penjat' |
Anh | penyat |
Đức | penjat |
Việt | peniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпенять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: попенять)
- (на В) (thông tục) trách, trách móc, quở trách, trách cứ.
- пенятьяй на себя! — chỉ nên trách mình thôi!, lỗi tại mình thôi!
Tham khảo
sửa- "пенять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)