Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пенять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: попенять)

  1. (на В) (thông tục) trách, trách móc, quở trách, trách cứ.
    пенятьяй на себя! — chỉ nên trách mình thôi!, lỗi tại mình thôi!

Tham khảo

sửa