Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trách cứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨajk
˧˥
kɨ
˧˥
tʂa̰t
˩˧
kɨ̰
˩˧
tʂat
˧˥
kɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂajk
˩˩
kɨ
˩˩
tʂa̰jk
˩˧
kɨ̰
˩˧
Động từ
sửa
trách cứ
Nhằm
vào
người
nào
mà
bắt lỗi
.
Nếu tôi làm sai, anh em sẽ
trách cứ
vào tôi.
Từ liên hệ
sửa
trách
trách móc
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trách cứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)