попенять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của попенять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popenját' |
khoa học | popenjat' |
Anh | popenyat |
Đức | popenjat |
Việt | popeniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
попенять Hoàn thành
- Xem пенять
Tham khảo sửa
- "попенять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)