педант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của педант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pedánt |
khoa học | pedant |
Anh | pedant |
Đức | pedant |
Việt | peđant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпедант gđ
Tham khảo
sửa- "педант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)