патриархальный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

патриархальный

  1. (этн.) [thuộc về] tộc trưởng, gia trưởng.
  2. (устарелый) lỗi thời, quá thời, cổ lỗ .
    патриархальные взгляды — những quan điểm quá thời

Tham khảo sửa