Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

пасха (pasxa)

  1. búa.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пасха gc

  1. (Lễ) Phục sinh.
  2. (кушанье) món pa-xơ-kha(trong dịp lễ phục sinh).

Tham khảo sửa