пасха
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaпасха (pasxa)
- búa.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пасха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pásha |
khoa học | pasxa |
Anh | paskha |
Đức | pascha |
Việt | paxkha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпасха gc
Tham khảo
sửa- "пасха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)