пастух
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пастух
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pastúh |
khoa học | pastux |
Anh | pastukh |
Đức | pastuch |
Việt | paxtukh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпастух gđ
- Người chăn súc vật, người mục súc, mục phu; (пасущий коров) người chăn bò; (пасущий овец) người chăn cừu, người chăn chiên.
Tham khảo
sửa- "пастух", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)