пассивный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пассивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | passívnyj |
khoa học | passivnyj |
Anh | passivny |
Đức | passiwny |
Việt | paxxivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпассивный
- Thụ động, bị động, tiêu cực.
- пассивные зрители — những khán giả thụ động
- ое ожидание — [sự] chờ đợi tiêu cực, trông chờ thụ động
- (фин.) [thuộc về] khoản nợ.
- пассивныйбаланс внешней торговли — эк. — [sự] nhập siêu
- грам. — [thuộc về] thể thụ động, dạng bị động
- пассивная конструкция — [sự] đặt câu theo thể thụ động, cấu trúc bị động
Tham khảo
sửa- "пассивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)