париться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của париться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | párit'sja |
khoa học | parit'sja |
Anh | paritsya |
Đức | paritsja |
Việt | paritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпариться Thể chưa hoàn thành
- (вариться) [đựơc, bị] hấp, đồ, chưng cách thủy.
- (в бане) tắm hơi [nước].
- (thông tục)(изнемогать от жары) — chịu nóng, mệt lử vì nóng
Tham khảo
sửa- "париться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)