парадный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parádnyj |
khoa học | paradnyj |
Anh | paradny |
Đức | paradny |
Việt | parađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпарадный
- (Thuộc về) Duyệt binh, diễu binh, diễu hành; (предназначенный для торжественных случаев) [để dùng trong dịp] lễ, đại lễ.
- парадная форма — lễ phục, trang phục đại lễ
- (правдничный) trọng thể, long trọng
- (показной) phô trương.
- парадное платье — [cái] áo diện, áo ngày lễ
- парадный спектакль — [buổi] biểu diễn long trọng
- (главный) chính.
- парадная дверь — [cái] cửa chính, cửa cái
- в внач. сущ. с.: — парадное — [cái] cổng chính, cửa chính, cửa cái
Tham khảo
sửa- "парадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)