Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

панический

  1. (проникнутый паникой) hốt hoảng, hoảng hốt, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, hoang mang, cuống cuồng
  2. (вызывающий панику) gây hốt hoảng, gieo [rắc] hoang mang.
    паническое настроение — tinh thần hoảng hốt, tâm trạng hoang mang
    панический страх — [nỗi] khiếp sợ, hoảng sợ
    паническое бегство — [sự] tháo chạy hoảng hốt, hoảng chạy
  3. (thông tục) (легко поддающийся панике) dễ hoảng hốt, dễ hoang mang.

Tham khảo

sửa