паллатив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паллатив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pallatív |
khoa học | pallativ |
Anh | pallativ |
Đức | pallatiw |
Việt | pallativ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпаллатив gđ
Tham khảo
sửa- "паллатив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)