палаточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | palátočnyj |
khoa học | palatočnyj |
Anh | palatochny |
Đức | palatotschny |
Việt | palatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпалаточный
- (Thuộc về) Lều vải, lều bạt, lều.
- палаточный посёлок — khu lều vải
- палаточный городок — khu cắm trại, thành phố lều vải
- (ларёчный) [trong] quán, hiệu nhỏ.
Tham khảo
sửa- "палаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)