Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

палатка gc

  1. (Cái) Lều vải, lều bạt, lều.
    походная палатка — lều hành quân
  2. (ларёк) [cái] quán, hiệu nhỏ.

Tham khảo

sửa