паковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pakovát' |
khoa học | pakovat' |
Anh | pakovat |
Đức | pakowat |
Việt | pacovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпаковать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: упаковать)), ((В))
Tham khảo
sửa- "паковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)