Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пакет

  1. (Cái) Gói, bọc, túi, bao.
  2. (официальный письмо) [phong bì có] công văn.
    индивидуальный — [перевязочный] пакет воен. — [cái] gói bông băng cá nhân, gói băng cấp cứu

Tham khảo

sửa