пакет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пакет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pakét |
khoa học | paket |
Anh | paket |
Đức | paket |
Việt | pacet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпакет gđ
- (Cái) Gói, bọc, túi, bao.
- (официальный письмо) [phong bì có] công văn.
- индивидуальный — [перевязочный] пакет — воен. — [cái] gói bông băng cá nhân, gói băng cấp cứu
Tham khảo
sửa- "пакет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)