Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ощетиниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ощетиниться)

  1. lông lên, dựng bờm lên.
    кошка ощетинилась — con mèo xù lông lên

Tham khảo

sửa