ощетиниться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ощетиниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščetínit'sja |
khoa học | oščetinit'sja |
Anh | oshchetinitsya |
Đức | oschtschetinitsja |
Việt | osetinitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaощетиниться Hoàn thành
- Xem ощетиниваться
Tham khảo
sửa- "ощетиниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)