Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ошалелый (прост.)

  1. Mụ đi, lú lấp, u , cuống quít, cuống cà kê, hớt hải, hớt hơ hớt hải.

Tham khảo

sửa