ошалелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошалелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošalélyj |
khoa học | ošalelyj |
Anh | oshalely |
Đức | oschalely |
Việt | osalely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaошалелый (прост.)
- Mụ đi, lú lấp, u mê, cuống quít, cuống cà kê, hớt hải, hớt hơ hớt hải.
Tham khảo
sửa- "ошалелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)