Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuống cà kê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəŋ
˧˥
ka̤ː
˨˩
ke
˧˧
kuəŋ
˩˧
kaː
˧˧
ke
˧˥
kuəŋ
˧˥
kaː
˨˩
ke
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəŋ
˩˩
kaː
˧˧
ke
˧˥
kuəŋ
˩˧
kaː
˧˧
ke
˧˥˧
Tính từ
sửa
cuống cà kê
(
Thông tục; hàm ý hài hước
)
Vội vàng
,
rối rít
và
lúng túng
.
Chưa đến giờ, việc gì mà
cuống cà kê
lên thế
?
Đồng nghĩa
sửa
cuống quýt
Tham khảo
sửa
"
cuống cà kê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)