оттеснять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оттеснять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottesnját' |
khoa học | ottesnjat' |
Anh | ottesnyat |
Đức | ottesnjat |
Việt | ottexniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоттеснять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оттеснить)), ((В))
- Lấn ép, xô lấn, xô. . . ra, đẩy. . . đi, gạt. . . đi; перен. chèn ép, lấn át, lấn ép, gạt. . . ra, hất cẳng.
Tham khảo
sửa- "оттеснять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)