Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отсиживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсидеться) ‚разг.

  1. Ngồi nấp, ẩn nấp, ẩn giấu, giấu mình.

Tham khảo

sửa