отсаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsáživat' |
khoa học | otsaživat' |
Anh | otsazhivat |
Đức | otsaschiwat |
Việt | otxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотсаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсадить) ‚(В)
- (сажать отдельно) cho... ngồi riêng, bắt... ngồi riêng.
- (о животных) nhốt riêng, để riêng.
- (о растениях) trồng riêng, đánh... trồng nơi khác.
Tham khảo
sửa- "отсаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)