Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отрыв

  1. (Sự) Bứt ra, giật ra, rứt ra; bị rời ra, bị đứt ra, bị bứt ra; xa rời, thoát ly (ср. отрывать и отрываться).
    отрыв от земли — (самолёта, ракеты) — [sự] rời mặt đất, rời khỏi mặt đất
  2. .
    без отрыва от производства — không thoát ly sản xuất
    учиться без отрыва от производства — học tại chức, học không thoát ly sản xuất
    в отрыве от чего-л. — bị tách rời khỏi cái gì, bị cô lập (biệt lập) với cái gì
    работать в отрыве от масс — làm viêc thoát ly (xa rời, mất liên hệ với) quần chúng

Tham khảo

sửa