отрыв
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отрыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrýv |
khoa học | otryv |
Anh | otryv |
Đức | otryw |
Việt | otryv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотрыв gđ
- (Sự) Bứt ra, giật ra, rứt ra; bị rời ra, bị đứt ra, bị bứt ra; xa rời, thoát ly (ср. отрывать и отрываться).
- отрыв от земли — (самолёта, ракеты) — [sự] rời mặt đất, rời khỏi mặt đất
- .
- без отрыва от производства — không thoát ly sản xuất
- учиться без отрыва от производства — học tại chức, học không thoát ly sản xuất
- в отрыве от чего-л. — bị tách rời khỏi cái gì, bị cô lập (biệt lập) với cái gì
- работать в отрыве от масс — làm viêc thoát ly (xa rời, mất liên hệ với) quần chúng
Tham khảo
sửa- "отрыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)