отречение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отречение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrečénije |
khoa học | otrečenie |
Anh | otrecheniye |
Đức | otretschenije |
Việt | otretreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
отречение gt
Tham khảo sửa
- "отречение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)