отпуск
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпуск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótpusk |
khoa học | otpusk |
Anh | otpusk |
Đức | otpusk |
Việt | otpuxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c отпуск gđ
- (Sự, kỳ) Nghỉ phép.
- отпуск по болезни — [sự] nghỉ ốm
- отпуск с сохранением содержания — [kỳ] nghỉ phép có lương, nghỉ phép nguyên lương
- отпуск без сохранения содержания — [kỳ] nghỉ phép không lương
- в отпуске — đang nghỉ phép; đi phép (разг.)
- ехать в отпуск — đi nghỉ phép; đi phép (разг.)
- когда вы идёте в отпуск? — bao giờ anh đi nghỉ phép?
- (выдача) [sự] giao, cấp, chuyển giao
- (продажа) [sự] bán ra, bán.
- тех. — [sự] ram
Tham khảo
sửa- "отпуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)