Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отпрягать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отпрячь)), ((В))

  1. Tháo yên cương, cởi bộ dây chằng, tháo xe ngựa.

Tham khảo sửa