Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отпор

  1. (Sự) Chống cự, kháng cự, chống lại, quật lại, chống trả, giáng trả, đánh trả; перен. [sự] chống đối kịch liệt.
    давать отпор кому-л. — chống cự (kháng cự, chống trả, đánh trả) ai
    получить решительный отпор — bị chống cự (kháng cự, giáng trả, đánh trả) kịch liệt

Tham khảo sửa