Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отплата gc

  1. (Sự) Báo đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn, báo ân, đền ơn; [sự] báo thù, trả thù, báo oán, phục thù, rửa hận, rửa thù, trả nủa, trả miếng, trả đũa (ср. отплачивать ).

Tham khảo

sửa