оторопелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оторопелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otoropélyj |
khoa học | otoropelyj |
Anh | otoropely |
Đức | otoropely |
Việt | otoropely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоторопелый (thông tục)
- Luống cuống, bối rối, cuống quít, ngẩn ngơ, thờ thẫn.
- оторопелый взгляд — cái nhìn ngẩn ngơ (thờ thẫn)
Tham khảo
sửa- "оторопелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)