отниматься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отниматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otnimát'sja |
khoa học | otnimat'sja |
Anh | otnimatsya |
Đức | otnimatsja |
Việt | otnimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотниматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отняться)
- (Bị) Liệt đi, bại đi, bại liệt; (thông tục) (неметь) [bị] tê đi, dại đi, cứng lại.
- у него отнялись ноги — chân nó bị liệt (bị bại), nó bị liệt (bị bại) chân
- от страха у него отнялся язык — vì sợ quá lưỡi nó cứng lại (líu lại), nó cứng (líu) lưỡi lại vì quá sợ
Tham khảo
sửa- "отниматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)