отмывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отмывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otmyvát' |
khoa học | otmyvat' |
Anh | otmyvat |
Đức | otmywat |
Việt | otmyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отмывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отмыть) ‚(В)
- Rửa, gội, rửa sạch, tẩy sạch, gột sạch, gột rửa, tẩy rửa.
- отмывать руки — rửa tay
- отмывать грядь — rửa sạch (gột sạch) chỗ bẩn
Tham khảo sửa
- "отмывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)