Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отличник

  1. (учащийся) học sinh ưu , học viên ưu , học trò giỏi.
  2. (о работе и т. п. ) người ưu , người xuất sắc.
    отличник производства — người xuất sắc trong sản xuất, chiến sĩ thi đua
    отличник боевой и политической подготовки — đội viên ưu tú (chiến sĩ xuất sắc) trong việc học tập quân sự và chính trị

Tham khảo sửa