отличник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của отличник
Danh từ
sửaотличник gđ
- (учащийся) học sinh ưu tú, học viên ưu tú, học trò giỏi.
- (о работе и т. п. ) người ưu tú, người xuất sắc.
- отличник производства — người xuất sắc trong sản xuất, chiến sĩ thi đua
- отличник боевой и политической подготовки — đội viên ưu tú (chiến sĩ xuất sắc) trong việc học tập quân sự và chính trị
Tham khảo
sửa- "отличник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)