отличаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отличаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otličát'sja |
khoa học | otličat'sja |
Anh | otlichatsya |
Đức | otlitschatsja |
Việt | otlitratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотличаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отличиться)
- тк. несов. — (от Р) — khác với, phân biệt với, không giống với
- чем отличатьсяается... от...? — ... khác với... như thế nào?, cái gì phân biệt giữa... với...?
- тк. несов. — (Т) (характеризоваться) có đặc tính, có đặc điểm
- не отличаться умом — không thông minh lắm
- не отличаться тактом — không tế nhị lắm
- (выделяться чем-л. ) trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn.
- отличаться в бою — xuất sắc trong chiến đấu
- (thông tục)(делать что-л. вызывающее) — tác quái, làm điều càn rỡ, làm điều quái gở
Tham khảo
sửa- "отличаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)