отклоняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отклоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otklonját'sja |
khoa học | otklonjat'sja |
Anh | otklonyatsya |
Đức | otklonjatsja |
Việt | otcloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотклоняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отклониться)
- (Bị) Lệch, nghiêng, chệch, sai lệch.
- стрелка весов отконилась вправо — kim bị lệch (bị chệch, bị nghiêng) về bên phải
- (от направление и т. п. ) đi chệch, đi lạc, đi sai, [bị] lệch, lạc.
- корабль оклонился от взятого курса — chiếc tàu thủy đi trệch (đi sai) hướng đã chọn
- отклонился от темы — lạc đề, đi ra ngoài đề
Tham khảo
sửa- "отклоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)