отклик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отклик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótklik |
khoa học | otklik |
Anh | otklik |
Đức | otklik |
Việt | otclic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотклик gđ
- (ответ) [lời] đáp lại
- (отзвук, эхо) tiếng vang, âm hưởng, tiếng vọng; перен. tình cảm đáp lại, tiếng vang, [sự] hưởng ứng, phản ứng; (сочувствие) [sự] thông cảm.
- обыкн. мн.: — отклики — (отзывы) [lời, bài] nhận xét, bình phẩm, phê phán, bình luận
- отклики в печати — những lời bình phẩm (bình luận) trên báo chí
- отклики на статью — nhận xét (bình phẩm) bài báo
Tham khảo
sửa- "отклик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)