откатчик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của откатчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkátčik |
khoa học | otkatčik |
Anh | otkatchik |
Đức | otkattschik |
Việt | otcattric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
откатчик gđ
Tham khảo sửa
- "откатчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)