отдалять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdalját' |
khoa học | otdaljat' |
Anh | otdalyat |
Đức | otdaljat |
Việt | otđaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотдалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отдалить)
- (В от Р) để... xa ra, tách... xa ra, làm... xa ra.
- (В) (отсрочивать) hoãn... lại.
- (В) (вызывать отчуждение) làm... xa cách, làm... xa lạ.
Tham khảo
sửa- "отдалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)