отгораживаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaотгораживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отгородиться) ‚(В)
- (Bị) Ngăn ra, chắn lại, phân ra
- (забором) [bị] rào lại; перен. tách ra, tách rời, ngăn cách; ( отстраняться) xa lánh, xa rời.
Tham khảo
sửa- "отгораживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)