отвечать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отвечать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvečát' |
khoa học | otvečat' |
Anh | otvechat |
Đức | otwetschat |
Việt | otvetrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотвечать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ответить)
- (Д) trả lời, đáp lịa, phúc đáp, giải đáp, đáp.
- отвечать на вопрос — trả lời câu hỏi, giải đáp vấn đề
- отвечать на письмо — trả lời bức thư, phúc đáp thư
- отвечать на огонь противника — bắn trả quân địch
- отвечать кому-л. взаимностью, отвечать на чьи-л. чувства — đáp lại tình yêu của ai
- отвечать отказом на просьбу — từ chối yêu cầu
- отвечать урок — trả lời bài học, trả bài
- тк. несов. — (за В) — (быть ответственность) — chịu trách nhiệm, phụ trách
- отвечать за качество — chịu trách nhiệm về phẩm chất
- вы будете отвечать за это — anh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc này
- отвечать головой — hoàn toàn chịu trách nhiệm, có sao cứ lấy đầu
- тк. несов. — (Д) (соответствовать) đáp ứng, phù hợp
- отвечать требованиям — đáp ứng những yêu cầu
- отвечать описаниям — phù hợp với những điều mô tả
Tham khảo
sửa- "отвечать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)