ответить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ответить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvétit' |
khoa học | otvetit' |
Anh | otvetit |
Đức | otwetit |
Việt | otvetit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaответить Hoàn thành
- Xem отвечать
- (за В) (понести наказание) chịu trách nhiệm, chịu tội, chịu phạt.
- ты за это ответитьишь — mày sẽ phải chịu tội (chịu phạt) vì việc này
- ответить головой за что-л. — đưa đầu ra chịu tội vì việc gì
Tham khảo
sửa- "ответить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)