отбросы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отбросы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbrósy |
khoa học | otbrosy |
Anh | otbrosy |
Đức | otbrosy |
Việt | otbroxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотбросы số nhiều ((ед. отброс м.))
- Cặn bã, vật thải, vật loại bỏ; (мусор) rác rưởi.
- отбросы пищи — thức ăn thừa, cơm thừa canh cặn
- .
- отбросы общества — [những] cặn bã của xã hội
Tham khảo
sửa- "отбросы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)