Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отбросы số nhiều ((ед. отброс м.))

  1. Cặn bã, vật thải, vật loại bỏ; (мусор) rác rưởi.
    отбросы пищи — thức ăn thừa, cơm thừa canh cặn
  2. .
    отбросы общества — [những] cặn bã của xã hội

Tham khảo

sửa