Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

остерегаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: остеречься) ‚(Р)

  1. Giữ mình, phòng thân; (опасаться кого-л. ) đề phòng, phòng bị, phòng tránh.
  2. (воздерживаться от чего-л. ) tránh, kiêng, nhịn.

Tham khảo

sửa