остерегаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của остерегаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osteregát'sja |
khoa học | osteregat'sja |
Anh | osteregatsya |
Đức | osteregatsja |
Việt | oxteregatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaостерегаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: остеречься) ‚(Р)
- Giữ mình, phòng thân; (опасаться кого-л. ) đề phòng, phòng bị, phòng tránh.
- (воздерживаться от чего-л. ) tránh, kiêng, nhịn.
Tham khảo
sửa- "остерегаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)