ослепительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ослепительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oslepítel'nyj |
khoa học | oslepitel'nyj |
Anh | oslepitelny |
Đức | oslepitelny |
Việt | oxlepitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaослепительный
- Chói lòa, sáng chói, sáng lòa, sáng trưng, chói mắt, lóa chói, choáng mắt.
- (перен.) Chói lọi, lộng lẫy, rực rỡ.
- ослепительная красота — vẻ đẹp lộng lẫy
Tham khảo
sửa- "ослепительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)