Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ослепительный

  1. Chói lòa, sáng chói, sáng lòa, sáng trưng, chói mắt, lóa chói, choáng mắt.
  2. (перен.) Chói lọi, lộng lẫy, rực rỡ.
    ослепительная красота — vẻ đẹp lộng lẫy

Tham khảo

sửa