оскорблять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оскорблять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oskorblját' |
khoa học | oskorbljat' |
Anh | oskorblyat |
Đức | oskorbljat |
Việt | oxcorbliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоскорблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оскорбить) ‚(В)
- Làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
- оскорблять кого-л. в лучших чувствах — xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của ai
- .
- оскорблять чей-л. слух — làm chướng tai (chối tai) ai
- чьё-л. зрение — làm chướng mắt (gai mắt) ai
- оскорбить кого-л. действием — lăng nhục ai bằng hành động, đánh ai, tát ai
Tham khảo
sửa- "оскорблять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)