оружейник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оружейник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oružéjnik |
khoa học | oružejnik |
Anh | oruzheynik |
Đức | oruscheinik |
Việt | orugieinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
оружейник gđ
Tham khảo sửa
- "оружейник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)