опреснять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опреснять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opresnját' |
khoa học | opresnjat' |
Anh | opresnyat |
Đức | opresnjat |
Việt | oprexniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опреснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опреснить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "опреснять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)