Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оппозиционный

  1. Đối lập.
    оппозиционная партия — đảng đối lập
  2. (о взглядах и т. п. ) đối lập, chống đối, phản khoáng, phản đối.
    оппозиционные настроения — tinh thần chống đối

Tham khảo

sửa