оппозиционный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оппозиционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oppoziciónnyj |
khoa học | oppozicionnyj |
Anh | oppozitsionny |
Đức | opposizionny |
Việt | oppoditxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
оппозиционный
- Đối lập.
- оппозиционная партия — đảng đối lập
- (о взглядах и т. п. ) đối lập, chống đối, phản khoáng, phản đối.
- оппозиционные настроения — tinh thần chống đối
Tham khảo sửa
- "оппозиционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)