опереться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опереться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operét'sja |
khoa học | operet'sja |
Anh | operetsya |
Đức | operetsja |
Việt | operetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9b-r опереться Thể chưa hoàn thành
- Xem опираться
Tham khảo
sửa- "опереться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)