олицетворение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của олицетворение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | olicetvorénije |
khoa học | olicetvorenie |
Anh | olitsetvoreniye |
Đức | olizetworenije |
Việt | olitxetvoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaолицетворение gt
- (Sự) Nhân cách hóa, nhân hóa.
- (выражение, воплощение чего-л. ) [sự] thể hiện, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng.
Tham khảo
sửa- "олицетворение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)