Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

олицетворение gt

  1. (Sự) Nhân cách hóa, nhân hóa.
  2. (выражение, воплощение чего-л. ) [sự] thể hiện, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng.

Tham khảo

sửa